1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ keel

keel

/ki:k/
Danh từ
  • sà lan (chở) than
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • kin
  • sống tàu
  • sống tàu thủy
  • sống thuyền
  • xà lan chở than
Kỹ thuật
  • định vị
  • sống đuôi
  • sống thuyền
Xây dựng
  • orơ đỏ
  • sống tàu thủy
Giao thông - Vận tải
  • sống bụng
  • sống đáy tàu
  • sống đứng
  • sống lưng
Hóa học - Vật liệu
  • sống tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận