keel
/ki:k/
Danh từ
Động từ
- lật úp tàu thuyền
Thành ngữ
- to keel over
- lật úp tàu thuyền
- nghĩa bóng lật đổ nhào; bị đổ nhào, ngã đổ nhào; bất thần ngất đi
Kinh tế
- kin
- sống tàu
- sống tàu thủy
- sống thuyền
- xà lan chở than
Kỹ thuật
- định vị
- sống đuôi
- sống thuyền
Xây dựng
- orơ đỏ
- sống tàu thủy
Giao thông - Vận tải
- sống bụng
- sống đáy tàu
- sống đứng
- sống lưng
Hóa học - Vật liệu
- sống tàu
Chủ đề liên quan
Thảo luận