1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ justified

justified

Tính từ
  • hợp lý, đã được chính minh là đúng
    • justified criticism/suspicion/anger:

      sự phê phán/sự nghi ngờ/sự tức giận cò lý do chính đáng

  • (justified in doing something) có lý do chính đáng để làm điều gì
Kỹ thuật
  • được căn chỉnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận