Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ damaged
damaged
Kinh tế
bị hư hao
bị thiệt hại
bị tổn thất
Kỹ thuật
hỏng
Điện tử - Viễn thông
hư hại
thiệt hại
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận