1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interpret

interpret

/in"tə:prit/
Động từ
Nội động từ
  • làm phiên dịch
  • giải thích, đưa ra lời giải thích
Kỹ thuật
  • biên dịch
  • dịch
  • diễn dịch
  • giải thích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận