1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incidence

incidence

/"insidəns/
Danh từ
Kinh tế
  • chỗ quy về
  • phạm vi ảnh hưởng
Kỹ thuật
  • sự rơi
Toán - Tin
  • giao hỗ
  • sự liên thuộc
Điện lạnh
  • sự tới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận