1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hurl

hurl

/hə:l/
Danh từ
  • sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh
  • sự lật nhào, sự lật đổ
  • Scotland sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe
Động từ
Kỹ thuật
  • phóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận