1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ huff

huff

/hʌf/
Danh từ
  • cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi
    • to take huff:

      nổi cáu, lên cơn giận

    • in a huff:

      trong cơn giận, đang cáu, đang bực tức

Động từ
Nội động từ
  • nổi giận, phát khùng; giận dỗi, mếch lòng
  • gắt gỏng, nạt nộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận