1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ host

host

/houst/
Danh từ
  • chủ nhà
  • chủ tiệc
  • chủ khách sạn, chủ quán trọ
  • sinh vật học cây chủ, vật chủ
  • số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông
  • từ cổ đạo quân
  • tôn bánh thánh
Thành ngữ
  • to reckon without one"s host
    • quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối
    • đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu
Kinh tế
  • bên chủ
Kỹ thuật
  • chính
  • chủ
  • cơ sở
  • gốc
  • máy chủ
  • máy tính chủ
Điện lạnh
  • chất chủ
  • tinh thể chủ
  • tinh thể gốc
Điện tử - Viễn thông
  • hệ chủ
Xây dựng
  • tiếp đãi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận