1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hazard

hazard

/"hæzəd/
Danh từ
Động từ
  • phó thác cho may rủi; liều, mạo hiểm
  • đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì)
Kinh tế
  • nguy hiểm
Kỹ thuật
  • chướng ngại vật
  • hiểm họa / rủi ro
  • nguy cơ
  • nguy hiểm
  • mối nguy
  • mối nguy cơ
  • mối nguy hiểm
  • sự cố
  • sự rủi ro
  • tai họa
Hóa học - Vật liệu
  • hiểm họa
  • sự nguy hiểm
Toán - Tin
  • mạo hiểm
Cơ khí - Công trình
  • sự may rủi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận