1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gush

gush

/gʌʃ/
Danh từ
  • sự phun ra, sự vọt ra
  • sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề tình cảm
Động từ
  • phun ra, vọt ra
  • nói một thôi một hồi, phun ra một tràng
  • bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm...)
Kinh tế
  • sự chảy nhọt ra
  • sự chảy phun ra
Kỹ thuật
  • dòng chảy xiết
  • phọt ra
  • sự phun
  • sự phun ra
Hóa học - Vật liệu
  • sự phụt ra
  • sự trào ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận