Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ groat
groat
/grout/
Danh từ
số tiền nhỏ mọn
without
a
groat
in
one"s
pocket
:
không một xu dính túi
sử học
đồng bốn xu (bằng bạc)
Thành ngữ
I
don"t
care
a
groat
tớ cóc cần
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận