Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grist
grist
/grist/
Danh từ
lúa đưa xay
mạch nha (để làm rượu bia)
Anh - Mỹ
lô, đàn, bầy
a
grist
of
bees
:
một đàn ong
cỡ (của sợi dây)
Thành ngữ
all
is
grist
that
comes
to
his
mills
kiếm chác đủ thứ
to
bring
grist
to
someone"s
mill
có lợi cho ai
Kinh tế
hạt được chuẩn bị để xay
sản phẩm trung gian khi xay
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận