Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ goat
goat
/gout/
Danh từ
người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê
động vật
con dê
thiên văn học
cung Ma kết (trong hoàng đạo)
Thành ngữ
to
get
somebody
goat
trêu gan (chọc tức) ai
to
play
the
giddy
goat
(xem) giddy
to
separate
the
sheep
from
the
goats
lấy tinh bỏ thô
Chủ đề liên quan
Động vật
Thiên văn học
Thảo luận
Thảo luận