1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ giddy

giddy

/"gidi/
Tính từ
  • chóng mặt, choáng váng, lảo đảo
  • làm chóng mặt, làm choáng váng
  • nhẹ dạ, phù phiếm
    • a giddy young girl:

      cô gái trẻ phù phiếm nhẹ dạ

    • to play the giddy goat:

      làm những chuyện phù phiếm tầm phào; chơi nhảm mất thời giờ; lông bông

Động từ
  • làm chóng mặt, làm choáng váng
Nội động từ
  • chóng mặt, choáng váng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận