1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glaze

glaze

/gleiz/
Danh từ
  • men, nước men (đồ sứ, đò gốm)
  • đồ gốm tráng men
  • nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...)
  • vẻ đờ đẫn (của mắt)
  • Anh - Mỹ lớp băng, lớp nước đá
Động từ
  • lắp kính, bao bằng kính
  • tráng men; làm láng
  • đánh bóng
  • làm mờ (mắt)
Nội động từ
  • đờ ra, đờ đẫn ra (mắt)
Kinh tế
  • đánh bóng
  • đồ gốm tráng men
  • men
  • nước men
  • phủ bề mặt
  • tráng men
  • xoa bóng
Kỹ thuật
  • đánh bóng
  • đóng băng
  • làm bóng
  • làm bóng (giấy)
  • láng
  • lắp kính
  • lớp láng
  • lớp men
  • nước bóng
  • nước láng
  • nước men
  • men
  • phủ băng
  • sự đánh bóng
  • sự láng bóng
  • sự sáng màu
  • tráng men
  • xoa bóng
Cơ khí - Công trình
  • làm bóng láng
Xây dựng
  • lángbóng
Kỹ thuật Ô tô
  • sự nhẵn bóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận