glaze
/gleiz/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
- đờ ra, đờ đẫn ra (mắt)
Kinh tế
- đánh bóng
- đồ gốm tráng men
- men
- nước men
- phủ bề mặt
- tráng men
- xoa bóng
Kỹ thuật
- đánh bóng
- đóng băng
- làm bóng
- làm bóng (giấy)
- láng
- lắp kính
- lớp láng
- lớp men
- nước bóng
- nước láng
- nước men
- men
- phủ băng
- sự đánh bóng
- sự láng bóng
- sự sáng màu
- tráng men
- xoa bóng
Cơ khí - Công trình
- làm bóng láng
Xây dựng
- lángbóng
Kỹ thuật Ô tô
- sự nhẵn bóng
Chủ đề liên quan
Thảo luận