1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crackle

crackle

/"krækl/
Danh từ
  • tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp
  • da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn (cũng crackle china)
Nội động từ
  • kêu tanh tách, kêu răng rắc, kêu lốp bốp
Kinh tế
  • lát mỏng rán giòn
Hóa học - Vật liệu
  • men rạn
Y học
  • tiếng răng rắc, tiếng lép bép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận