1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ get away

get away

  • đi, đi khỏi, ra đi, đi xa
  • thoát khỏi, tránh khỏi, trốn thoát
  • cất cánh bay lên máy bay; mở máy chạy đi ô tô
  • nhổ ra, giật ra
    • to get back:

      lùi, lùi lại; trở lại, trở về

  • lấy lại, tìm lại được, thu lại, gỡ lại
  • Anh - Mỹ xoay xở xong, thoát khỏi bước khó khăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận