Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ generality
generality
/,dʤenə"ræliti/
Danh từ
nguyên tắc chung chung; cái chung chung; tính tổng quát; tính đại cương
Thành ngữ
to
come
down
from
generalities
to
particulars
thôi nói chung chung mà đi vào chi tiết cụ thể
tính phổ biến
a
rule
of
great
generality
:
một quy luật rất phổ biến
tính mập mờ
phần lớn, phần đông, đa số
Kỹ thuật
đại cương
Toán - Tin
tính tổng quát
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận