1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gauge

gauge

/geidʤ/
Danh từ
  • máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...)
  • cái đo cỡ (dây...)
  • loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng
  • khoảng cách đường ray
  • tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người)
  • cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song)
  • in ấn lanhgô điều chỉnh lề
  • hàng hải (thường gage) hướng đi (của tàu) so với chiều gió
Động từ
Kinh tế
  • bề ngang đường sắt
  • cỡ
  • dụng cụ đo
  • khoảng cách
  • tiêu chuẩn đo lường
Kỹ thuật
  • áp kế
  • bạc dẫn
  • bề, khổ, cỡ (dây, thanh, tấm kim loại)
  • cái cảm biến
  • cái đo
  • cỡ chuẩn
  • compa đo
  • cữ
  • đánh giá
  • định cỡ
  • đo
  • đong
  • đồng hồ đo
  • dụng cụ đo
  • dưỡng
  • hướng đi tàu
  • khí cụ đo
  • khổ đường ray
  • khổ đường sắt
  • kiểu
  • loại
  • mẫu
  • máy đo
  • ống thủy
  • phán xét
  • sự chia độ
  • sự đánh giá
  • sự đo cỡ sàng
  • thang
  • thiết bị đo
  • thước đo nước
  • thủy chí
Xây dựng
  • bề dày
  • cái đơ cỡ
  • đo dung tích
  • dưỡng trát
  • khố đường ray
  • mô hình khuôn
Y học
  • ống đong, máy do, cái đo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận