Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rainfall
rainfall
/"reinfɔ:l/
Danh từ
trận mưa rào
lượng mưa
Kỹ thuật
bồn tiêu nước
diện tích tiêu nước
lượng mưa
lưu vực sông
mưa rào
trận mưa
vùng giáng thủy
vùng mưa
vùng thu nước
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận