Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ garnish
garnish
/"gɑ:niʃ/
Danh từ
(như) garnishing
nghĩa bóng
nét hoa mỹ
văn
Động từ
bày biện hoa lá (lên món ăn)
to
garnish
a
fish
dish
with
slices
of
lemon
:
bày biện những lát chanh lên đĩa cá
trang hoàng, tô điểm
pháp lý
gọi đến hầu toà
Kinh tế
hoa lá trang trí
Kỹ thuật
mẫu trang trí
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Văn
Pháp lý
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận