Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gallows
gallows
/"gælouz/
Danh từ
giá treo cổ
Thành ngữ
to
come
to
the
gallows
bị treo cổ
tp
wear
a
gallows
look;
to
have
the
gallows
in
one"s
face
có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác
Kỹ thuật
đà giáo
giá khoan
Xây dựng
khung chữ môn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận