1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frown

frown

/fraun/
Danh từ
  • sự cau mày, nét cau mày
  • vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự
  • vẻ khó chịu; vẻ không tán thành
  • sự khắc nghiệt
Nội động từ
  • cau mày, nhăn mặt
  • không bằng lòng, không đồng ý, không tán thành
  • có vẻ buồn thảm (sự vật)
Động từ
Xây dựng
  • cau mày
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận