Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fraud
fraud
/frɔ:d/
Danh từ
sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt
to
get
money
by
fraud
:
kiếm tiền bằng cách lừa gạt
âm mưu lừa gạt, mưu gian
cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả
từ hiếm
tính chất lừa lọc
Thành ngữ
in
fraud;
to
the
fraud
of
pháp lý
để lừa gạt
a
pious
fraud
(xem) pious
Kinh tế
bịp bợm
gian lận
gian trá
lừa đảo
người gian lận
sự gian lận
sự lừa đảo
sự lường gạt
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận