flux
/flux/
Danh từ
Nội động từ
- chảy ra, đổ ra, tuôn ra
Kinh tế
- dòng chảy
Kỹ thuật
- chất pha loãng
- đổ ra
- dòng
- dòng chảy
- dòng chảy mạnh
- luồng
- nấu chảy
- nóng chảy
- nung chảy
- sự tuôn ra
Xây dựng
- bãi cát bồi
- sự dung
Hóa học - Vật liệu
- chất gây cháy
- chất nóng chảy
Cơ khí - Công trình
- dòng luồng
Y học
- sự chảy mạnh
Chủ đề liên quan
Thảo luận