1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flux

flux

/flux/
Danh từ
Nội động từ
  • chảy ra, đổ ra, tuôn ra
Động từ
Kinh tế
  • dòng chảy
Kỹ thuật
  • chất pha loãng
  • đổ ra
  • dòng
  • dòng chảy
  • dòng chảy mạnh
  • luồng
  • nấu chảy
  • nóng chảy
  • nung chảy
  • sự tuôn ra
Xây dựng
  • bãi cát bồi
  • sự dung
Hóa học - Vật liệu
  • chất gây cháy
  • chất nóng chảy
Cơ khí - Công trình
  • dòng luồng
Y học
  • sự chảy mạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận