Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ axial
axial
/"æksiəl/
Tính từ
trục; quanh trục
axial
symmetry
:
sự xứng đối qua trục
axial
vector
:
vectơ trục
Kỹ thuật
hướng tâm
hướng trục
Xây dựng
chiều trục
dọc trục
Cơ khí - Công trình
dọc theo trục
thuộc về trục
Điện lạnh
theo trục
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận