1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flip

flip

/flip/
Danh từ
  • Flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng)
  • cái búng
  • cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau
  • chuyến bay ngắn
Động từ
  • búng
  • đánh nhẹ
  • quất nhẹ (roi), phẩy (quạt); giật giật (mồi câu)
Nội động từ
Thành ngữ
  • to flip up
    • Anh - Mỹ tung đồng tiền (xem sấp ngửa để chọn bên trong cuộc thi đấu...)
Kỹ thuật
  • lật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận