1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fleck

fleck

/fleck/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • chấm
  • đốm
  • vết
Xây dựng
  • vết lốm đốm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận