1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extent

extent

/iks"tent /
Danh từ
Kỹ thuật
  • độ lớn
  • khoảng rộng
  • kích thước
  • ngoại diện
  • mở rộng
  • mức độ
  • phạm vi
  • quy mô
Điện lạnh
  • qui mô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận