1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enure

enure

/i"njuə/ (enure) /i"njuə/
Động từ
Nội động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận