Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ encrust
encrust
/in"krʌst/
Động từ
phủ một lớp vỏ ngoài
khảm
to
encrust
a
teak
wood
box
with
mother
of
pearl
:
khảm xà cừ một hộp gỗ tếch
Nội động từ
thành một lớp vỏ ngoài; làm thành một lớp vỏ ngoài
Kinh tế
đóng cặn
kết vỏ
Kỹ thuật
đóng cặn
Hóa học - Vật liệu
bao vỏ cứng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận