1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dwell

dwell

/dwel/
Nội động từ
  • đứng chững lại (trước khi vượt rào) ngựa
  • (thường + in, at, near, on) ở, ngụ, ở
  • (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại
Danh từ
Kỹ thuật
  • ngụ
Kỹ thuật Ô tô
  • góc ngậm
  • thời gian ngậm
Cơ khí - Công trình
  • phần dừng (ở biên dạng cam)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận