Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dutchman
dutchman
/"dʌtʃmən/
Danh từ
người Hà-Lan
Flying
dutchman
:
tàu ma (trong tiểu thuyết hoang đường)
Thành ngữ
I"m
a
Dutchman
if
I
do!
tôi mà làm thì xin cứ chặt đầu tôi đi!
I
saw
him
or
I"m
a
Dutchman
tôi có trông thấy hắn, nếu không thì cứ chặt đầu tôi đi
Kỹ thuật
nút
tấm trang trí
Xây dựng
cột nâng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận