Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ donkey
donkey
/"dɔɳki/
Danh từ
con lừa
người ngu đần (như lừa)
Donkey
Anh - Mỹ
chính trị
đảng Dân chủ
kỹ thuật
(như) donkey-engine
Thành ngữ
donkey"s
years
tiếng lóng
thời gian dài dằng dặc
to
talk
the
hind
leg
off
a
donkey
tiếng lóng
nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa
Kỹ thuật
xe tải nhỏ
Giao thông - Vận tải
công nhân đường
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Chính trị
Kỹ thuật
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận