1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ditto

ditto

/"ditou/
Tính từ
  • như trên; cùng một thứ, cùng một loại
    • ditto suit:

      bộ quần áo cùng một thứ vải, bộ com lê

Danh từ
Kinh tế
  • như đã nói trên
  • như trên
  • như trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận