Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disguise
disguise
/dis"gaiz/
Danh từ
sự trá hình, sự cải trang
quần áo cải trang
sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối
sự che giấu, sự che đậy
Thành ngữ
a
blessing
in
disguise
(xem) blessing
to
be
disguissed
with
liquour
(xem) liquour
Động từ
trá hình, cải trang
to
disguise
onself
as...
:
cải trang là...
nguỵ trang (sự việc gì dưới một hình thức lừa dối)
che giấu, che đậy
to
disguise
one"s
intention
:
che đậy ý định của mình
Kỹ thuật
cải trang
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận