1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deny

deny

/di"nai/
Động từ
  • từ chối, phản đối, phủ nhận
  • chối, không nhận
  • từ chối, không cho (ai cái gì)
    • to deny food to the enemy:

      chặn không cho địch tiếp tế lương thực, chặn nguồn tiếp tế của địch

    • to deny oneself:

      nhịn, chịu thiếu, nhịn ăn nhịn mặc

  • báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai)
Kỹ thuật
  • phủ định
  • phủ nhận
Toán - Tin
  • không nhận
  • từ chối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận