1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ denomination

denomination

/di,nɔmi"neiʃn/
Danh từ
  • sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi
  • loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...); tên chỉ loại, tên chỉ hạng
  • giáo phái
Thành ngữ
Kinh tế
  • giá tiền ghi trên phiếu
  • giá trị danh nghĩa của tiền tệ
  • giấy bạc nhỏ
  • mệnh giá
  • mệnh giá tiền tệ
  • tiền lẻ
Kỹ thuật
  • sự định giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận