denomination
/di,nɔmi"neiʃn/
Danh từ
- sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi
- loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...); tên chỉ loại, tên chỉ hạng
đứng vào loại, xếp vào loại
- giáo phái
Kinh tế
- giá tiền ghi trên phiếu
- giá trị danh nghĩa của tiền tệ
- giấy bạc nhỏ
- mệnh giá
- mệnh giá tiền tệ
- tiền lẻ
Kỹ thuật
- sự định giá
Chủ đề liên quan
Thảo luận