1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deficiency

deficiency

/di"fiʃənsi/
Danh từ
Kinh tế
  • sự không đầy đủ
  • sự thiếu hụt
  • thâm hut
Kỹ thuật
  • chỗ thiếu
  • khuyết tật
  • nhược điểm
  • số khuyết
  • sự hụt
  • sự thiếu
  • sự thiếu hụt
  • sự trục trặc
Điện lạnh
  • chỗ hụt
Y học
  • sự thiếu, thiếu hụt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận