1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ defensive

defensive

/di"fensiv/
Tính từ
  • có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng thủ
Danh từ
Kỹ thuật
  • phòng thủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận