Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ daisy
daisy
/"deizi/
Danh từ
người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất
thực vật học
cây cúc
Thành ngữ
as
fresh
as
a
daisy
tươi như hoa
to
turn
up
one"s
toes
to
the
daisies
tiếng lóng
chết, ngủ với giun
Kinh tế
nước đêzi (đồ uống từ hoa quả)
Kỹ thuật
cây cúc
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Tiếng lóng
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận