1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ create

create

/kri:"eit/
Động từ
  • tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo
  • gây ra, làm
  • phong tước
  • sân khấu đóng lần đầu tiên
Nội động từ
  • tiếng lóng làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
Kỹ thuật
  • chế tạo
  • nạp
  • sáng tạo
  • tải
  • tạo thành
  • tổ chức
Xây dựng
  • gây nên
  • thành lập nên
Điện
  • tác dụng (điện áp)
Toán - Tin
  • tạo lập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận