Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ baron
baron
/bætən/
Danh từ
nam tước
nghĩa bóng
nhà đại tư bản; vua (một ngành kinh doanh)
Thành ngữ
baron
of
beef
thịt bò thăn
Kỹ thuật
nam tước
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận