1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ baron

baron

/bætən/
Danh từ
  • nam tước
  • nghĩa bóng nhà đại tư bản; vua (một ngành kinh doanh)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • nam tước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận