1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conflict

conflict

/"kɔnflikt/
Danh từ
  • sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm
  • cuộc xung đột
  • sự đối lập, sự mâu thuẫn
Nội động từ
Kỹ thuật
  • sự va chạm
  • sự xung đột
  • xung đột
Y học
  • sự mâu thuẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận