Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coker
coker
/"koukənʌt/ (coker) /koukə/ (cokernut) /koukənʌt/
Danh từ
quả dừa
coconut
milk
:
nước dừa
coconut
oil
:
dầu dừa
coconut
matting
:
thảm bằng xơ dừa
tiếng lóng
cái sọ; cái đầu người
Thành ngữ
that
accounts
for
the
milk
in
the
coconut
đùa cợt
giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi
Hóa học - Vật liệu
cốc hóa
thiết bị luyện cốc
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Đùa cợt
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận