Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ matting
matting
/"mætiɳ/
Danh từ
chiếu thảm
nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm
Thảo luận
Thảo luận