1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ matting

matting

/"mætiɳ/
Danh từ
  • chiếu thảm
  • nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận