1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coconut

coconut

/"koukənʌt/ (coker) /koukə/ (cokernut) /koukənʌt/
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • dừa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận