to take cognizance of:
nhận thấy, nhận thức thấy (cái gì)
to have cognizance of something:
biết rõ cái gì
within someone"s cognizance:
trong pham vi thẩm quyền của ai
beyond (out of) someone"s cognizance:
ngoài phạm vi thẩm quyền của ai; không phải là việc của ai
Thảo luận