Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chestnut
chestnut
/"tʃesnʌt/
Danh từ
hạt dẻ
màu nâu hạt dẻ
ngựa màu hạt dẻ
chuyện cũ rích
that"s
a
chestnut
:
chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng cái đó rồi
thực vật học
cây hạt dẻ
Thành ngữ
to
pull
someone"s
chestnut
out
of
the
fire
tục ngữ
bị ai xúi dại ăn cứt gà
Tính từ
(có) màu nâu hạt dẻ
Kinh tế
cây hạt dẻ
có màu hạt dẻ
hạt dẻ
màu hạt dẻ
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Tục ngữ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận