1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chestnut

chestnut

/"tʃesnʌt/
Danh từ
  • hạt dẻ
  • màu nâu hạt dẻ
  • ngựa màu hạt dẻ
  • chuyện cũ rích
    • that"s a chestnut:

      chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng cái đó rồi

  • thực vật học cây hạt dẻ
Thành ngữ
Tính từ
  • (có) màu nâu hạt dẻ
Kinh tế
  • cây hạt dẻ
  • có màu hạt dẻ
  • hạt dẻ
  • màu hạt dẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận