1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ certainly

certainly

/"sə:tnli/
Phó từ
  • chắc, nhất định
  • hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời)
Kỹ thuật
  • chắc chắn
  • chắc hẳn
  • nhất định
  • tất nhiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận